Chiều dài thân là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Chiều dài thân là khoảng cách từ cổ đến hông, không bao gồm đầu và chi, được dùng để phân tích tỷ lệ cơ thể, thiết kế sản phẩm và đánh giá y học. Đây là chỉ số nhân trắc học quan trọng trong nghiên cứu tăng trưởng, phục hồi chức năng và phân tích hình thái ở cả trẻ em lẫn người trưởng thành.

Định nghĩa chiều dài thân

Chiều dài thân (trong tiếng Anh: trunk length hoặc body trunk length) là khoảng cách từ gốc cổ – thường được xác định là đốt sống cổ C7 hoặc điểm giữa hai mỏm cùng vai – đến điểm cao nhất của khớp hông hoặc đỉnh của xương chậu trước trên (ASIS). Đây là phần thân giữa, không bao gồm đầu, cổ và chi. Thông số này thường được đo trong tư thế đứng thẳng hoặc ngồi, tùy theo mục tiêu phân tích nhân trắc học, lâm sàng hay thiết kế công thái học.

Chiều dài thân đóng vai trò quan trọng trong đánh giá hình thể tổng thể, giúp phân tích sự phân bố tỷ lệ giữa thân và chi dưới. Trong nhân trắc học, đây là một chỉ số không thể thiếu để xác định kiểu hình cơ thể, hỗ trợ điều chỉnh thiết kế sản phẩm phù hợp với tỷ lệ người sử dụng như ghế, bàn, quần áo bảo hộ, thiết bị y tế hoặc không gian làm việc.

Chiều dài thân cũng được sử dụng trong y học lâm sàng để đánh giá các rối loạn hình thái học như hội chứng lùn thân ngắn, vẹo cột sống hoặc bất đối xứng phát triển cột sống. Trong bối cảnh nghiên cứu dân số, chỉ số này còn được dùng để phân tích khác biệt hình thể theo giới tính, tuổi tác, dân tộc và điều kiện kinh tế - xã hội.

Phân biệt chiều dài thân và chiều cao cơ thể

Chiều cao cơ thể là khoảng cách từ đỉnh đầu đến gót chân, đo trong tư thế đứng thẳng và bao gồm tất cả các thành phần: đầu, cổ, thân và chi. Trong khi đó, chiều dài thân chỉ tính riêng phần giữa từ vai đến hông, loại trừ đầu và chi dưới. Hai chỉ số này có mối liên hệ nhưng không thể thay thế cho nhau.

Sự phân biệt giữa chiều dài thân và chiều cao có ý nghĩa lớn trong các nghiên cứu về tỷ lệ cơ thể. Người có cùng chiều cao có thể có tỷ lệ thân – chân khác nhau, ảnh hưởng đến phân tích hình thái học, lựa chọn thiết bị hoặc chẩn đoán lâm sàng. Tỷ lệ này thường được sử dụng để nhận biết các kiểu hình phát triển như:

  • Kiểu hình thân dài, chân ngắn (dạng lùn thân dài)
  • Kiểu hình thân ngắn, chân dài (thường gặp ở vận động viên điền kinh)
  • Tỷ lệ thân – chân cân đối (thường được coi là trung bình)

Bảng so sánh dưới đây thể hiện rõ sự khác biệt giữa hai chỉ số:

Chỉ số Phạm vi đo Thành phần bao gồm Ứng dụng chính
Chiều cao cơ thể Đỉnh đầu → gót chân Toàn thân: đầu, cổ, thân, chi Đánh giá tăng trưởng tổng thể, phân loại chiều cao
Chiều dài thân C7 hoặc vai → khớp hông Thân giữa: không bao gồm đầu và chân Phân tích tỷ lệ cơ thể, thiết kế công thái học, chỉnh hình

Các phương pháp đo chiều dài thân

Chiều dài thân có thể được đo bằng nhiều phương pháp tùy theo mục tiêu sử dụng và độ chính xác cần thiết. Phổ biến nhất trong thực hành nhân trắc học là đo trực tiếp bằng thước cứng hoặc thước đo nhân trắc đặt song song với cột sống, từ đốt sống cổ C7 đến điểm cao nhất của xương chậu. Người đo cần đứng thẳng, vai và hông thoải mái, không mang giày dép, không nghiêng người.

Các phương pháp đo hiện đại bao gồm:

  • Photogrammetry: Phân tích hình ảnh chụp chính diện, sử dụng phần mềm để đo khoảng cách thân dựa trên điểm mốc giải phẫu.
  • 3D Body Scanning: Dùng máy quét toàn thân (laser hoặc hồng ngoại) để dựng mô hình 3D và trích xuất các chỉ số chiều dài thân với độ chính xác cao.
  • CT hoặc MRI cột sống: Trong lâm sàng, đôi khi sử dụng hình ảnh y học để đo chiều dài thân liên quan đến chiều dài cột sống thực tế.

Độ chính xác của phép đo phụ thuộc vào việc xác định chính xác các mốc giải phẫu, tư thế người đo và kỹ thuật viên thực hiện. Trong các nghiên cứu tiêu chuẩn hóa, thường đo ít nhất 2 lần và lấy giá trị trung bình để tăng độ tin cậy.

Ứng dụng của chỉ số chiều dài thân

Chiều dài thân được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong nhân trắc học và thiết kế, chỉ số này là cơ sở để:

  • Xây dựng chuẩn kích thước cho ghế ngồi, bàn làm việc, không gian buồng lái, thiết bị bảo hộ.
  • Thiết kế phương tiện giao thông (ô tô, xe buýt, tàu bay) phù hợp với tỷ lệ dân số sử dụng.
  • Phát triển sản phẩm y tế cá nhân như áo nẹp lưng, thiết bị đỡ thân cho người khuyết tật.

Trong y học và thể thao, chiều dài thân được dùng để:

  • Đánh giá bất đối xứng cơ thể hoặc lệch vai, lệch hông.
  • Theo dõi sau can thiệp chỉnh hình như điều trị vẹo cột sống.
  • Lập kế hoạch điều trị phục hồi chức năng vùng cột sống – thắt lưng.

Chiều dài thân cũng là biến đo cơ bản trong phân tích động học (biomechanics) nhằm xác định mô men xoắn, trọng tâm cơ thể và ảnh hưởng đến hiệu suất vận động. Một số nghiên cứu còn sử dụng chỉ số này để xây dựng mô hình dự báo nguy cơ chấn thương ở vận động viên.

Chiều dài thân trong đánh giá phát triển trẻ em

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa thể đứng vững, việc đo chiều cao tiêu chuẩn thường không khả thi. Do đó, các nhà lâm sàng sử dụng chiều dài thân như một chỉ số thay thế để đánh giá sự phát triển tăng trưởng theo chiều dọc. Việc đo được thực hiện khi trẻ ở tư thế nằm ngửa, từ vai đến điểm chậu, hoặc sử dụng thước đo thân ngồi (sitting height board) để ghi nhận chiều cao khi ngồi.

Chiều dài thân kết hợp với các chỉ số khác như chiều dài chi dưới và chu vi vòng đầu để phát hiện các bất thường phát triển như:

  • Lùn thân ngắn (short-trunk dwarfism): Chiều dài thân thấp nhưng chân bình thường hoặc dài.
  • Lùn chi ngắn (short-limb dwarfism): Thân bình thường, chi dưới ngắn bất thường.
  • Tăng trưởng mất cân đối: Biến dạng do rối loạn di truyền như hội chứng Turner, Marfan hoặc Achondroplasia.

Tổ chức CDC và WHO đã xây dựng các biểu đồ tăng trưởng tiêu chuẩn bao gồm chiều dài thân theo tuổi và giới tính. Các bảng chuẩn này cho phép so sánh chỉ số của trẻ với quần thể cùng độ tuổi, từ đó xác định các mức lệch chuẩn cần theo dõi hoặc can thiệp. Tham khảo thêm tại: CDC – Growth Charts.

Chiều dài thân và phân tích tỷ lệ cơ thể

Chiều dài thân là yếu tố cấu thành của nhiều chỉ số tỷ lệ cơ thể, trong đó phổ biến nhất là:

  • Tỷ lệ thân – chân: So sánh chiều dài thân với chiều dài chi dưới.
  • Tỷ lệ ngồi – đứng: So sánh chiều cao khi ngồi với chiều cao đứng.

Tỷ lệ ngồi – đứng (sitting height ratio) được tính theo công thức:

Tỷ lệ ngoˆˋi – đứng (%)=(Chieˆˋu cao khi ngoˆˋiChieˆˋu cao khi đứng)×100 \text{Tỷ lệ ngồi – đứng (\%)} = \left( \frac{\text{Chiều cao khi ngồi}}{\text{Chiều cao khi đứng}} \right) \times 100

Tỷ lệ này phản ánh mức độ ưu thế của thân hoặc chi. Ở trẻ em, tỷ lệ ngồi – đứng cao hơn do thân chiếm phần lớn chiều cao. Khi lớn lên, chân phát triển nhanh làm giảm dần tỷ lệ này. Ở người trưởng thành, tỷ lệ trung bình khoảng 52–55%, tùy giới tính và chủng tộc.

Bảng dưới đây cho thấy mối liên hệ giữa tỷ lệ ngồi – đứng và hình thái học:

Tỷ lệ ngồi – đứng (%) Ý nghĩa hình thể
> 55% Thân dài, chân ngắn (đặc trưng người châu Á, một số hội chứng di truyền)
52–55% Tỷ lệ cân đối, hình thể bình thường
< 52% Thân ngắn, chân dài (đặc trưng vận động viên điền kinh, hội chứng Marfan)

Biến thiên chiều dài thân theo giới và tuổi

Chiều dài thân không cố định mà biến thiên theo lứa tuổi, giới tính, và đặc điểm di truyền. Ở trẻ nhỏ (dưới 2 tuổi), thân chiếm tỉ trọng lớn trong tổng chiều cao do chi dưới chưa phát triển hoàn chỉnh. Từ 2–10 tuổi, chiều dài chân tăng nhanh, làm giảm tỷ lệ thân – chân. Khi bước vào tuổi dậy thì, mức tăng trưởng chịu ảnh hưởng mạnh của hormone sinh dục, dẫn đến khác biệt rõ rệt giữa nam và nữ.

So sánh trung bình theo giới:

  • Nam giới trưởng thành thường có thân ngắn hơn tương đối so với chân.
  • Nữ giới có xu hướng thân dài hơn so với nam có cùng chiều cao.

Ngoài yếu tố giới tính, dân tộc cũng ảnh hưởng đến chiều dài thân. Người gốc Á có xu hướng thân dài, chân ngắn hơn so với người gốc Âu – Phi. Sự khác biệt này cần được cân nhắc trong thiết kế sản phẩm toàn cầu, đánh giá nhân trắc học và chuẩn hóa dữ liệu y tế.

Hạn chế và yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác

Mặc dù chiều dài thân là chỉ số hữu ích, việc đo và diễn giải vẫn đối mặt với một số hạn chế. Sai số có thể phát sinh từ việc xác định sai mốc giải phẫu, đo trong tư thế không chuẩn hoặc do sự co cứng cơ, vẹo cột sống, dị tật xương chậu. Các yếu tố sinh học như tuổi tác, bệnh lý cơ xương khớp và trạng thái hydrat hóa cũng ảnh hưởng đến chiều dài thực tế.

Một số yếu tố gây sai lệch:

  • Tư thế cúi người, gù cột sống hoặc lệch vai
  • Đo vào chiều muộn khi chiều dài cột sống bị nén nhẹ sau hoạt động
  • Trang phục dày hoặc không bó sát khiến sai mốc đo

Các chuyên gia nhân trắc khuyến cáo:

  • Đo vào buổi sáng khi cơ thể ở trạng thái kéo giãn tự nhiên
  • Đo lặp lại ít nhất 2 lần, bởi cùng một người đo
  • Sử dụng dụng cụ được hiệu chuẩn định kỳ

Ứng dụng trong nghiên cứu và y học lâm sàng

Chiều dài thân là biến số phổ biến trong các nghiên cứu nhân trắc học dân số, mô hình hóa tỷ lệ cơ thể, và trong lâm sàng. Nó được sử dụng để xây dựng biểu đồ phát triển, mô hình hình thể cho các nhóm dân cư và phục vụ thiết kế thiết bị y tế cá nhân như khung chỉnh hình, nẹp lưng, áo hỗ trợ vận động.

Trong thực hành y khoa, các bác sĩ phục hồi chức năng sử dụng chỉ số chiều dài thân để đánh giá hiệu quả điều trị gù vẹo cột sống, theo dõi hậu phẫu chỉnh hình, và lập kế hoạch can thiệp cho bệnh nhân lệch trục cơ thể. Ngoài ra, nó còn được tích hợp vào thuật toán phân tích hình ảnh trong máy scan 3D để trích xuất tự động chỉ số cơ thể mà không cần tiếp xúc.

Chiều dài thân cũng là biến quan trọng trong các nghiên cứu về yếu tố nguy cơ chấn thương, đặc biệt ở nhóm vận động viên chuyên nghiệp. Một số nghiên cứu cho thấy người có thân dài tương đối dễ bị căng cơ vùng thắt lưng khi thực hiện chuyển động nhanh do mô men xoắn lớn hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention – Growth Charts
  2. Sopher AB et al., Measuring trunk length in children. PMC, 2009.
  3. ScienceDirect – Body proportions in anthropometric studies
  4. StatPearls – Anthropometry. NCBI Bookshelf.
  5. SAGE Journals – Ergonomic implications of trunk length

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chiều dài thân:

Một Công Thức Đơn Giản Để Ước Lượng Tốc Độ Lọc Cầu Thận Ở Trẻ Em Từ Chiều Dài Cơ Thể Và Creatinine Huyết Thanh Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 58 Số 2 - Trang 259-263 - 1976
Dựa trên phân tích thống kê dữ liệu từ 186 trẻ em, một công thức đã được phát triển cho phép ước lượng chính xác tốc độ lọc cầu thận (GFR) từ creatinine huyết thanh và chiều dài cơ thể (GFR (ml/phút/1.73 mét vuông) = 0.55 chiều dài (cm)/Pcr (mg/dl). Việc áp dụng công thức này cho dữ liệu thanh thải ở một nhóm riêng biệt gồm 223 trẻ em cho thấy sự đồng thuận tuyệt vời với GFR được ước lượng bởi Ccr... hiện toàn bộ
#Tốc độ lọc cầu thận #creatinine huyết thanh #trẻ em #khoa học thận #liều thuốc thải qua thận
TÁC PHẨM HỒI KÝ "KHÔNG CÓ THẦN THOẠI" CỦA LEE MYUNG BAK VÀ NHỮNG CHIỀU KÍCH HOFSTEDE TRONG VĂN HÓA DOANH NGHIỆP HÀN QUỐC
Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài - - 2018
Hồi ký Không có thần thoại của cựu Tổng thống Lee Myung Bak, cựu Chủ tịch tập đoàn Hyundai có thể xem là một trường hợp đại diện và điển hình cho truyện ký về cuộc đời những “người hùng” của các tập đoàn Hàn Quốc. Qua một nhân vật xuất chúng mà số phận gắn bó với sự hình thành, phát triển một trong những tập đoàn hàng đầu của Hàn Quốc, Không có thần thoại giúp chúng ta cảm hiểu nguồn sức mạnh đã l... hiện toàn bộ
#văn học đại chúng Hàn Quốc #văn hóa doanh nghiệp Hàn Quốc #những chiều kích văn hóa Hofstede #tập đoàn Hyundai #hồi ký Không có thần thoại của Lee Myung Bak
Đánh giá thực trạng khiếu nại, tố cáo, tranh chấp đất đai tại quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 2 Số 3 - Trang 867 – 872 - 2018
Nghiên cứu được thực hiện ở quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng nhằm mục đích đánh giá thực trạng khiếu nại, tố cáo, tranh chấp đất đai trong giai đoạn 2014 - 2017. Đề tài sử dụng phương pháp thu thập và xử lý số liệu liên quan đến khiếu nại, tố cáo, tranh chấp đất đai của quận Liên Chiểu để thực hiện các nội dung nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu cho thấy, tổng số đơn thư trong giai đoạn này trên địa... hiện toàn bộ
#Petition #claim #Lien Chieu district #land dispute #denunciation #Đơn thư #khiếu nại #tố cáo #tranh chấp đất đai
KẾT QUẢ BƯỚC ĐẦU TIẾN TỚI XÂY DỰNG HỆ THỐNG PHÒNG XÉT NGHIỆM THAM CHIẾU CỦA BỘ Y TẾ THEO KHUYẾN CÁO IFCC/JCTLM DO TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN CHẤT LƯỢNG XÉT NGHIỆM Y HỌC, BỘ Y TẾ TẠI ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ĐẦU MỐI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 1 - 2022
Mục tiêu: xây dựng mô hình phòng xét nghiệm tham chiếu theo khuyến cáo của chuyên gia IFCC/JCTLM và vai trò của các phòng xét nghiệm này trong chương trình ngoại kiểm sinh hóa. Phương pháp: triển khai hội thảo phòng xét nghiệm tham chiếu, lấy ý kiến khuyến cáo của chuyên gia, tuyển chọn các PXN đạt tiêu chí và tự nguyện tham gia, thực hiện tham chiếu cho 9 xét nghiệm glucose, cholesterol, triglyce... hiện toàn bộ
#Phòng xét nghiệm tham chiếu #chương trình ngoại kiểm #hóa sinh #trung tâm kiểm chuẩn
20. Bước đầu khảo sát mối tương quan giữa các phép đo lách ở người trưởng thành trên siêu âm với cắt lớp vi tính
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 167 Số 6 - 2023
Nghiên cứu nhằm mục đích xác định kích thước lách bình thường ở người trưởng thành trên siêu âm và so sánh mối tương quan giữa các chỉ số này với thể tích lách được xác định bằng cắt lớp vi tính. Tổng có 100 người trưởng thành không có bệnh lý gây ảnh hưởng đến kích thước lách đã được đồng thời tiến hành siêu âm lách và chụp cắt lớp vi tính có phần mềm đo thể tích lách. Kết quả cho thấy, giá trị t... hiện toàn bộ
#Siêu âm lách #kích thước lách #chiều dài lách #thể tích lách
Một số nhận xét về ứng dụng đo thể tích khối rau thai bằng máy siêu âm 3D trong quý đầu thai nghén
Tạp chí Phụ Sản - Tập 11 Số 2 - Trang 58-60 - 2013
Mục tiêu nghiên cứu: nghiên cứu tính khả thi đo thể tích khối rau thai, đồng thời tìm hiểu mối liên quan giữa thể tích khối rau thai và kích thước chiều dài đầu mông trong khoảng tuổi thai từ 11 tuần đến 13 tuần +6 ngày. Đối tượng & phương pháp: nghiên cứu tiến cứu. Sử dụng máy siêu âm 3D với đầu dò thành bụng 3,5 MHz để thực hiện đo thể tích khối rau thai của 256 đối tượng có tuổi thai từ 11 tuần... hiện toàn bộ
#chiều dài đầu mông #ba tháng đầu #thể tích khối rau thai #siêu âm
Ảnh hưởng của chiều dài chu kỳ hoạt động mặt trời và CO2 đối với nhiệt độ không khí dọc theo tuyến đường sắt Thanh Hải - Tây Tạng và dự đoán xu hướng nhiệt độ không khí Dịch bởi AI
Science in China Series D: Earth Sciences - Tập 47 - Trang 131-141 - 2004
Có sự tương quan chặt chẽ giữa nhiệt độ không khí trung bình hàng năm tại mỗi trạm khí tượng dọc theo tuyến đường sắt Thanh Hải - Tây Tạng, và hệ số tương quan trung bình động 10 năm của nó là 0.92. Do đó, chuỗi nhiệt độ trung bình hàng năm khu vực dọc theo tuyến đường sắt Thanh Hải - Tây Tạng (Trw) từ năm 1935 đến 2000 đã được xây dựng. Nghiên cứu cho thấy: Trw có những phản ứng đáng kể đối với c... hiện toàn bộ
#chu kỳ hoạt động mặt trời #CO2 #nhiệt độ không khí #tuyến đường sắt Thanh Hải - Tây Tạng #dự đoán xu hướng nhiệt độ
Chiều dài telomere bạch cầu tương đối liên quan đến bệnh thận giai đoạn cuối mới khởi phát và sự suy giảm nhanh chóng chức năng thận ở bệnh tiểu đường loại 2: phân tích từ cơ sở dữ liệu tiểu đường Hồng Kông Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 65 - Trang 375-386 - 2021
Một vài nghiên cứu quy mô lớn đã xem xét mối liên hệ giữa chiều dài telomere bạch cầu tương đối (rLTL) và sự suy giảm chức năng thận ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Chúng tôi đã nghiên cứu mối quan hệ giữa rLTL và bệnh thận giai đoạn cuối mới khởi phát (ESKD) cũng như tốc độ suy giảm eGFR ở những cá nhân Trung Quốc mắc bệnh tiểu đường loại 2. Chúng tôi đã khảo sát 4085 cá nhân Trung Quốc... hiện toàn bộ
Sự không đối xứng về chiều dài xương sườn trong chứng cong vẹo cột sống vị thành niên vô căn: Có phải là nguyên nhân nguyên phát hay thứ phát? Dịch bởi AI
European Spine Journal - Tập 20 - Trang 254-259 - 2010
Sự phát triển của chứng cong vẹo cột sống trong các mô hình động vật sau khi gây ra sự phát triển xương sườn không đối xứng cho thấy khả năng có vai trò của sự phát triển xương sườn không đối xứng trong nguyên nhân bệnh sinh của chứng cong vẹo cột sống vị thành niên vô căn (AIS). Chiều dài xương sườn không đối xứng được công nhận rõ ràng trong chứng cong vẹo cột sống vô căn; tuy nhiên, việc liệu s... hiện toàn bộ
CÁCH XỬ LÍ VẤN ĐỀ LIÊN KẾT TRONG DỊCH THUẬT NGÔN NGỮ BÁO CHÍ CỦA SINH VIÊN KHOA TIẾNG ANH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - - 2020
              Bài viết tìm hiểu cách sinh viên (SV) chuyên ngành biên-phiên dịch xử lí những vấn đề thuộc liên kết văn bản trong dịch thuật. Lí thuyết về liên kết văn bản được lấy từ Halliday (1976) và Trần Ngọc Thêm (1985). Cứ liệu được thu thập từ một tập hợp bốn bài dịch báo chí của 36 SV năm thứ 3 khoa Tiếng Anh Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHSP TPHCM). Kết quả nghiên cứu cho ... hiện toàn bộ
#cohesion #ellipsis #conjunction #reference #source language #target language
Tổng số: 25   
  • 1
  • 2
  • 3